1 | | "Bật mí" về bức tượng đầu rồng tặng Tổng thống Obama/ Mai Anh . - Tr.18 An ninh thủ đô, 2016.- Số 4706, 28 tháng 5, |
2 | | "Địa chỉ vàng" của ngành ngoại giao Việt Nam/ Trọng Tùng . - Tr.17 Kinh tế & Đô thị 2014.- Số Đặc biệt, 10 tháng 10, |
3 | | 10 nhà ngoại giao lớn thế giới / Trần Triều, Hồ Lễ Trung: biên soạn; Phong Đảo: dịch . - H. : Văn hóa Thông tin, 2003. - 288tr: tranh vẽ; 19cm. - ( Thập đại tùng thư ) Thông tin xếp giá: M90657, M90658 |
4 | | 10 nhà ngoại giao lớn thế giới/ Trần Triều, Hồ Lễ Trung; Phong Đảo: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2003. - 288tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV65326, VV65327 |
5 | | 117 vị sứ thần Việt Nam/ Đặng Việt Thủy: chủ biên . - H.: Quân đội nhân dân, 2009. - 403tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM14637, DM14638, M116681, M116682, M116683, M116684, VL35446, VL35447 |
6 | | 25 năm hữu nghị và phát triển/ Andrew Hardy . - H.: Thông tấn, 2015. - 149tr.: ảnh; 17cm Thông tin xếp giá: DM25075, PM038532, VN034588, VN2688, VN2689 |
7 | | 50 năm ngoại giao Việt Nam (1975 - 1995)/ Lưu Văn Lợi, T.2: Ngoại giao Việt Nam (1975 - 1995) . - H.: Công an nhân dân, 1998. - 566tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M77709, M77711, VV59477, VV59478 |
8 | | 50 năm ngoại giao Việt Nam/ Lưu Văn Lợi, T.1: ngoại giao Việt nam . - H.: Công an nhân dân, 1996. - 566tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV55137, VV55138 |
9 | | 50 năm quan hệ Việt Nam - Campuchia thành tựu và triển vọng/ Trần Xuân Hiệp . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2019. - 302tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: DM30409, M166244, M166245, PM048025, VV017218, VV82349 |
10 | | 55 năm quan hệ ngoại giao Việt Nam - Lào nhìn lại và hướng tới/ Lê Đình Chỉnh . - H.: Thông tin và Truyền thông, 2017. - 289tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM28946, M162054, M162055, PM045417, VV016678, VV80979 |
11 | | 7 ngày Bác Hồ thăm Cộng hòa dân chủ Đức/ Trần Đương . - H.: Quân đội nhân dân, 1998. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV2786, HVV2787 |
12 | | 70 năm quan hệ Việt - Nga và đôi điều về nước Nga: Sách tham khảo/ Vũ Dương Huân . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2020. - 207tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M172646, M172647, M172648, PM051445, VL003951, VL54983 |
13 | | America, Russia, and the Cold War 1945- 2000 / Walter LaFeber . - lần 9. - America : McGraw Hill, 2002. - 456p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV.004079 |
14 | | America- Anarrative history/ George Brown Tindall, David Emory Shi . - 5th ed. - New York; London: Norton and company, 2000. - 709p.; 23cm Thông tin xếp giá: AL15095 |
15 | | American foreign policy / Bruce W. Jentleson : The dynamics of choice in the 21st century . - America : W.W. Norton & Company, 2000. - 432p. ; 24cm Thông tin xếp giá: NV.004295 |
16 | | American foreign policy: The dynamics of choice in the 21st century/ Bruce W. Jentleson . - 3th ed. - New York: W.W. Norton, 2007. - xxii,626p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL18001 |
17 | | American foreign policy: The dynamics of choise in the 21st century/ Bruce W. Jentleson . - New York: London:W. W. Norton, 1999. - XXIII, 405p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL14660 |
18 | | American foreign relations / Thomas G. Paterson, J. Garry Clifford, Kenneth J. Hagan : A history to 1920 . - lần 4. - America : D.C. Heath and Company, 1995. - 333p. ; 23cm Thông tin xếp giá: NV.000728 |
19 | | APEC và sự tham gia của Việt Nam / Phạm Đức Thành, Vũ Tuyết Loan chủ biên . - H. : Nxb.Từ điển Bách khoa, 2006. - 263tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023510, VN.025052 |
20 | | Asia-Europe / Michael Reiterer : Do they meet ? Reflections on the Asia-Europe meeting (ASEM) . - Singapore : World Scientific Printers, 2002. - 271p. ; 21cm Thông tin xếp giá: NV.004181, NV.004182 |
21 | | Âm nhạc cồng chiêng Tây Nguyên/ Bùi Trọng Hiền . - H.: Văn hóa dân tộc, 2021. - 447tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: M175589, M175590, PM053182, VV021905, VV86936 |
22 | | Bang giao Đại Việt / Nguyễn Thế Long. T. 2: Triều Trần Hồ . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 155tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022183, VN.024111 |
23 | | Bang giao Đại Việt / Nguyễn Thế Long. T. 5: Triều Nguyễn . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 289tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022186, VN.024114 |
24 | | Bang giao Đại Việt/ Nguyễn Thế Long. T. 1: Triều Ngô, Đinh, Tiền Lê, Lý . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 151tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022182, VN.024110 |
25 | | Bang giao Đại Việt/ Nguyễn Thế Long. T. 3: Triều Lê, Mạc, Lê Trung Hưng . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 195tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022184, VN.024112 |
26 | | Bang giao Đại Việt/ Nguyễn Thế Long. T. 4: Triều Tây Sơn bang giao với các nước phía Nam, Tây, Tây Nam và Hải đảo quan hệ với các nước Phương Tây, Nhật.. . - H.: Văn hóa thông tin, 2005. - 234tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022185, VN.024113 |
27 | | Bàn về " diễn biến hòa bình ": Lưu hành nội bộ/ Nguyễn Đỗ Hoàng . - H.: Công an nhân dân, 1992. - 96tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV49830, VV49831 |
28 | | Bàn về thế giới thứ ba / Nguyễn Khắc Viện . - H. : Thông tin lý luận, 1985. - 352tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.004925, VN.004926, VV31522 |
29 | | Bàn về Trung Quốc/ Henry Kissinger; Nguyễn Quang Huy: dịch . - In lần 2. - H.: Công an nhân dân; Thaihabooks, 2015. - 548tr. : ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DM24110, M148260, M148261, M148262, PM037932, VL000554, VL50870, VL50871 |
30 | | Bác Hồ người thầy vĩ đại của nền ngoại giao cách mạng Việt Nam/ Thanh Cao, Nguyễn Đức Gia: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2014. - 499tr.; 21cm. - ( Tuổi trẻ học tập và làm theo lời Bác ) Thông tin xếp giá: M146437, M146438, PM036675, VV011198, VV75159 |
|